Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女将カード
女将 おかみ じょしょう
bà chủ; bà chủ nhà; nữ tiếp viên; proprietress
若女将 わかおかみ
cô chủ ( nữ chủ nhân trẻ tuổi)
大女将 おおおかみ
senior proprietress (hostess) of a Japanese inn or restaurant
カード カード
lá bài; quân bài
thẻ
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
メモリカード メモリーカード メモリ・カード メモリー・カード
bìa nhớ
ドーターカード ドータカード ドーター・カード ドータ・カード
cạc con