Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女峰山
処女峰 しょじょほう
ngọn núi chưa có người đặt chân lên đến đỉnh
山女 やまおんな やまめ ヤマメ
một loại cá hồi
女山 おんなやま
gently sloping mountain (of the less rugged mountain of a pair of mountains)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.