Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山女
やまおんな やまめ ヤマメ
một loại cá hồi
女山 おんなやま
gently sloping mountain (of the less rugged mountain of a pair of mountains)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
「SAN NỮ」
Đăng nhập để xem giải thích