女性上位 じょせいじょうい
female dominance, female supremacy
上古時代 じょうこじだい
đời thượng cổ.
男性上位 だんせいじょうい
nam giới chiếm ưu thế
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
代位 だいい
sự thế, sự thay thế, sự đổi
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
女性の地位向上協会 じょせいのちいこうじょうきょうかい
Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ.