Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男性本位 だんせいほんい
male orientation, male-oriented
女性上位 じょせいじょうい
female dominance, female supremacy
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男性優位論者 だんせいゆういろんしゃ
male chauvinist
男性性 だんせいせい
masculinity
男性 だんせい
đàn ông
上位互換性 じょういごかんせい
tính tương thích hướng lên
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ