代位
だいい「ĐẠI VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thế, sự thay thế, sự đổi

Bảng chia động từ của 代位
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代位する/だいいする |
Quá khứ (た) | 代位した |
Phủ định (未然) | 代位しない |
Lịch sự (丁寧) | 代位します |
te (て) | 代位して |
Khả năng (可能) | 代位できる |
Thụ động (受身) | 代位される |
Sai khiến (使役) | 代位させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代位すられる |
Điều kiện (条件) | 代位すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代位しろ |
Ý chí (意向) | 代位しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代位するな |
代位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代位
代位弁済 だいいべんさい
subrogation, subrogated performance, payment in subrogation
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
親代代 おやだいだい
sự thừa kế