Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女性差別
じょせいさべつ
sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính
女性差別撤廃委員会 じょせいさべつてっぱいいいんかい
Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ.
性差別 せいさべつ
男女差別 だんじょさべつ
phân biệt giới tính
性的差別 せいてきさべつ
男性差別 だんせいさべつ
discrimination against men, misandry
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
phân biệt đối xử
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
「NỮ TÍNH SOA BIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích