差別
さべつ しゃべつ しゃべち
「SOA BIỆT」
◆ Phân biệt đối xử
差別待遇
Sự đối xử phân biệt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phân biệt
差別待遇
Sự đối xử phân biệt

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 差別
Từ trái nghĩa của 差別
Bảng chia động từ của 差別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差別する/さべつする |
Quá khứ (た) | 差別した |
Phủ định (未然) | 差別しない |
Lịch sự (丁寧) | 差別します |
te (て) | 差別して |
Khả năng (可能) | 差別できる |
Thụ động (受身) | 差別される |
Sai khiến (使役) | 差別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差別すられる |
Điều kiện (条件) | 差別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 差別しろ |
Ý chí (意向) | 差別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 差別するな |