Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女房奉書
女房 にょうぼう にょうぼ にゅうぼう
vợ
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
奉書 ほうしょ
giấy chất lượng cao
恋女房 こいにょうぼう
người vợ yêu; ái thê
女房役 にょうぼうやく
trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ); cánh tay phải (thường chỉ người vợ)
側女房 そばにょうぼう
vợ bé; vợ lẽ
女房詞 にょうぼうことば
ngôn ngữ riêng (tiếng lóng) của nữ giới trong cung vua ngày xưa
奉仕女 ほうしめ ほうしおんな
bà trợ tế