Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女房言葉
女言葉 おんなことば
ngôn ngữ của phụ nữ; lối nói của phụ nữ; các từ ngữ thường dùng bởi phụ nữ
女房 にょうぼう にょうぼ にゅうぼう
vợ
恋女房 こいにょうぼう
người vợ yêu; ái thê
女房詞 にょうぼうことば
ngôn ngữ riêng (tiếng lóng) của nữ giới trong cung vua ngày xưa
女房役 にょうぼうやく
trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ); cánh tay phải (thường chỉ người vợ)
側女房 そばにょうぼう
mistress, concubine
言葉 ことば けとば
câu nói
女房持ち にょうぼうもち
Người đàn ông đã có vợ.