女言葉
おんなことば「NỮ NGÔN DIỆP」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ của phụ nữ; lối nói của phụ nữ; các từ ngữ thường dùng bởi phụ nữ
彼女
は
女言葉
を
使
って、より
優雅
に
話
すことができる。
Cô ấy có thể nói chuyện một cách duyên dáng hơn nhờ vào việc sử dụng lối nói của phụ nữ.

女言葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女言葉
言葉 ことば けとば
câu nói
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
コンパイラー言葉 コンパイラーことば
ngôn ngữ để viết bộ biên dịch
沖言葉 おきことば
euphemisms used by superstitious sailors (e.g. calling sardines "sundries", whales "Ebisu", etc.)