女投げ
おんななげ
「NỮ ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ẻo lả ( như con gái )

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 女投げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 女投げする/おんななげする |
Quá khứ (た) | 女投げした |
Phủ định (未然) | 女投げしない |
Lịch sự (丁寧) | 女投げします |
te (て) | 女投げして |
Khả năng (可能) | 女投げできる |
Thụ động (受身) | 女投げされる |
Sai khiến (使役) | 女投げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 女投げすられる |
Điều kiện (条件) | 女投げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 女投げしろ |
Ý chí (意向) | 女投げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 女投げするな |