Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪投げ
わなげ
trò chơi ném vòng
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
投げ なげ
Cú ném; cú quật
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao
女投げ おんななげ
ẻo lả ( như con gái )
投げ荷 なげに
Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn
裏投げ うらなげ
một chiêu thức ném trong judo
投げ縄 なげなわ
dây thòng lọng
「LUÂN ĐẦU」
Đăng nhập để xem giải thích