Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女持ち
おんなもち
cho phụ nữ
女房持ち にょうぼうもち
Người đàn ông đã có vợ.
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ち もち
sự cầm nắm
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
持ち馬 もちうま
ngựa thuộc sở hữu của bản thân
片持ち かたもち
mút chìa đỡ bao lơn
持ち歌 もちうた
một có (bài hát) danh mục
面持ち おももち
sắc diện, vẻ mặt (thể hiện sự lo lắng, bất mãn...)
「NỮ TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích