Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女検死官
検死官 けんしかん
nhân viên điều tra những vụ chết bất thường
女官 じょかん にょうかん にょかん
quý bà sân
官女 かんじょ
thị nữ, thị tỳ (phục vụ trong hoàng cung hay ở nhà các vị tướng quân...)
検死 けんし
sự khám nghiệm; sự khám nghiệm tử thi; khám nghiệm tử thi
検死官と監察医 けんしかんとかんさつい
bác sĩ giám định pháp y và người khám nghiệm tử thi
検疫官 けんえきかん
cách ly thanh tra
検察官 けんさつかん
<PHáP> ủy viên công tố
検査官 けんさかん けんしょうかん
kiểm thảo.