検死官と監察医
けんしかんとかんさつい
Bác sĩ giám định pháp y và người khám nghiệm tử thi
検死官と監察医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検死官と監察医
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
検察官 けんさつかん
<PHáP> ủy viên công tố
検死官 けんしかん
nhân viên điều tra những vụ chết bất thường
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát
検察 けんさつ
sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
医官 いかん
công chức (quan chức) ngành y
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y