女犯
にょぼん「NỮ PHẠM」
☆ Danh từ
Sin of having sexual relations with a woman (for a Buddhist priest)
女犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女犯
女を犯す おんなをおかす
cướp đoạt một cô gái
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
犯 はん
perpetrators of (some) crime, (some type of) crime
犯る やる
quan hệ tình dục
主犯 しゅはん
thủ phạm chính
犯行 はんこう
sự phạm tội; hành vi phạm tội.
共犯 きょうはん
sự tòng phạm; tòng phạm