女を犯す
おんなをおかす「NỮ PHẠM」
Cướp đoạt một cô gái

女を犯す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女を犯す
女犯 にょぼん
sin of having sexual relations with a woman (for a Buddhist priest)
ミスを犯す ミスをおかす
phạm sai lầm
法を犯す ほうをおかす
để xâm phạm pháp luật
罪を犯す つみをおかす
phạm tội
禁を犯す きんをおかす
vi phạm điều cấm (luật); vi phạm lệnh cấm
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女を汚す おんなをけがす
làm nhục người con gái
過ちを犯す あやまちをおかす
phạm phải lỗi lầm