女直
じょちょく「NỮ TRỰC」
☆ Danh từ
Jurchen people

女直 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女直
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
直 じか なお ただ あたい あたえ あたいえ ちょく じき ひた
trực tiếp; ngay
直言直筆 ちょくげんちょくひつ
chữ viết tay trực tiếp
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man