直言直筆
ちょくげんちょくひつ「TRỰC NGÔN TRỰC BÚT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chữ viết tay trực tiếp

Bảng chia động từ của 直言直筆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直言直筆する/ちょくげんちょくひつする |
Quá khứ (た) | 直言直筆した |
Phủ định (未然) | 直言直筆しない |
Lịch sự (丁寧) | 直言直筆します |
te (て) | 直言直筆して |
Khả năng (可能) | 直言直筆できる |
Thụ động (受身) | 直言直筆される |
Sai khiến (使役) | 直言直筆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直言直筆すられる |
Điều kiện (条件) | 直言直筆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直言直筆しろ |
Ý chí (意向) | 直言直筆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直言直筆するな |
直言直筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直言直筆
直筆 ちょくひつ じきひつ
sự viết trực tiếp; chữ viết, bút tích (của chính người nào)
直言 ちょくげん
lời nói thẳng
懸腕直筆 けんわんちょくひつ
calligraphy technique of holding the brush perpendicularly, lower arm raised, and elbow held away from the body
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
言い直す いいなおす
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
言い直し いいなおし
sự nói lại
直 じか なお ただ あたい あたえ あたいえ ちょく じき ひた
trực tiếp; ngay
正直言って しょうじきいって
nói thật thì; nói thẳng thì