Kết quả tra cứu 直言直筆
Các từ liên quan tới 直言直筆
直言直筆
ちょくげんちょくひつ
「TRỰC NGÔN TRỰC BÚT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chữ viết tay trực tiếp

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 直言直筆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直言直筆する/ちょくげんちょくひつする |
Quá khứ (た) | 直言直筆した |
Phủ định (未然) | 直言直筆しない |
Lịch sự (丁寧) | 直言直筆します |
te (て) | 直言直筆して |
Khả năng (可能) | 直言直筆できる |
Thụ động (受身) | 直言直筆される |
Sai khiến (使役) | 直言直筆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直言直筆すられる |
Điều kiện (条件) | 直言直筆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直言直筆しろ |
Ý chí (意向) | 直言直筆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直言直筆するな |