Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
女装 じょそう
quần áo nữ; mang quần áo nữ
クラブ クラブ
câu lạc bộ
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
女房装束 にょうぼうしょうぞく
trang phục nữ phòng (của cung nữ phục vụ trong nội cung thời Heian)
核クラブ かくクラブ
câu lạc bộ hạt nhân
テニスクラブ テニス・クラブ
tennis club
プレスクラブ プレス・クラブ
câu lạc bộ báo chí.