女装
じょそう「NỮ TRANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quần áo nữ; mang quần áo nữ

Từ trái nghĩa của 女装
Bảng chia động từ của 女装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 女装する/じょそうする |
Quá khứ (た) | 女装した |
Phủ định (未然) | 女装しない |
Lịch sự (丁寧) | 女装します |
te (て) | 女装して |
Khả năng (可能) | 女装できる |
Thụ động (受身) | 女装される |
Sai khiến (使役) | 女装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 女装すられる |
Điều kiện (条件) | 女装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 女装しろ |
Ý chí (意向) | 女装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 女装するな |
女装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女装
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
女房装束 にょうぼうしょうぞく
costume for women serving in the inner palace (Heian period)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
装 そう
quần áo
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược