Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女請負人
請負人 うけおいにん うけ おいにん
nhà thầu
請負 うけおい
Hợp đồng (dạng thầu)
元請け負い人 もとうけおいにん もとうけおいじん
làm chủ người đấu thầu
又請負 またうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
請負師 うけおいし
người đấu thầu, người thầu (trong xây dựng,..)
下請負 したうけおい しもうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
請負業 うけおいぎょう
thầu doanh nghiệp
三請負制 さんうけおいせい
Chế độ khoán 3 cấp