女遊び
おんなあそび「NỮ DU」
☆ Danh từ
Womanizing

女遊び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女遊び
遊び女 あそびめ
kỹ nữ, gái mại dâm
遊女 ゆうじょ
kỹ nữ, gái làng chơi, gái mại dâm
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
遊女屋 ゆうじょや
lầu xanh
遊行女婦 ゆうこうじょふ
một kỹ nữ đi du lịch khắp đất nước và làm sôi động các bữa tiệc với những bài hát và điệu nhảy
ボール遊び ボールあそび
chơi bóng
シーソー遊び シーソーあそび
sự bập bênh
泥遊び どろあそび
chơi bùn, nghịch bùn