Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
女友達 おんなともだち
bạn nữ, bạn gái chơi với nhau
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
達 たち だち ダチ
những
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược