Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男女関係 だんじょかんけい
mối quan hệ nam nữ
女性関係 じょせいかんけい
mối quan hệ với phụ nữ
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関係性 かんけいせい
mối quan hệ