Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女子高生 じょしこうせい
sinh viên trường học cao nữ
天使の様な少女 てんしのようなしょうじょ
thiếu nữ như thiên sứ.
天使 てんし
thiên sứ
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
女の先生 おんなのせんせい
cô giáo.