Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奴留湯融泉
留め湯 とめゆ
tắm nước ngày hôm qua để lại tắm tiếp
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
御奴 おやっこ
người hầu cận
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh
黒奴 こくど
người đen; người có nước da ngăm ngăm; nhọ nồi; người nhắc; stagehand
其奴 そいつ そやつ
người đó; anh chàng đó; gã đó; người đồng nghiệp đó
農奴 のうど
nông nô.