留め湯
とめゆ「LƯU THANG」
☆ Danh từ
Tắm nước ngày hôm qua để lại tắm tiếp

留め湯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 留め湯
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
湯冷め ゆざめ
cảm thấy lạnh sau khi tắm; tắm xong cảm thấy lạnh; cảm lạnh
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác
玉留め たまどめ
French knot
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
足留め あしどめ
cấm đi ra ngoài, sự hạn chế, sự bao bọc, sự giam giữ
帯留め おびどめ
cái kẹp khăn quàng vai (người buộc)
輪留め わどめ
má phanh.