Kết quả tra cứu 好きな
Các từ liên quan tới 好きな
好きな
すきな
「HẢO」
◆ Thích.
好
きなものは
何
でもとっていいですよ。
Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn thích.
好
きなものを
取
っていいよ。
Lấy bất cứ thứ gì bạn thích.
好
きなものが
見
つけると、
高
すぎる。
Bất cứ khi nào tôi tìm thấy một cái gì đó tôi thích, nó quá đắt.

Đăng nhập để xem giải thích