好きにする
すきにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Làm điều gì mình thích

好きにする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好きにする
好きになる すきになる
bắt đầu thích
大好きになる だいすきになる
rất thích, rất yêu
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy, quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
好きな時に すきなときに
khi bạn thích
友好関係にする ゆうこうかんけいにする
giao hảo.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích