テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
やねん
it is assuredly that..., can say with confidence that...
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
やきん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim