Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好き嫌い
すききらい
ý thích
食事に好き嫌いがある しょくじにすききらいがある
khảnh ăn.
好きでも嫌いでも すきでもきらいでも
dù thích hay không thích
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
嫌嫌 いやいや
không bằng lòng, không vui lòng, bất đắc dĩ, miễn cưỡng, không có thiện chí
嫌い きらい ぎらい
đáng ghét; không ưa; không thích; ghét
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
きれい好き きれいずき
tình yêu của sự sạch sẽ, thích giữ cho mọi thứ sạch sẽ, gọn gàng
「HẢO HIỀM」
Đăng nhập để xem giải thích