Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好塩菌 こうえんきん こうしおきん
vi khuẩn trong các thức ăn muối khô gây ra hiện tượng ngộ độc thức ăn; vi khuẩn sinh sôi nảy nở những nơi có muối ăn
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アルカリ岩 アルカリがん
アルカリ塩 アルカリえん
アルカリ
chất alkan
好気性細菌 こうきせいさいきん
Vi khuẩn hiếu khí