好一対
こういっつい「HẢO NHẤT ĐỐI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ăn ý, hợp ý

好一対 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好一対
一対一対応 いちたいいちたいおう
sự tương ứng một một
一対一 いちたいいち
một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia
好対照 こうたいしょう
độ tương phản tốt, độ tương phản rõ rệt
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
一対 いっつい
một cặp ((của) tấm bình phong hoặc bình sứ...)
一対一の対応 いちたいいちのたいおー
tương ứng một đối một
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一対多 いちたいた
one-to-many