好事魔多し
こうじまおおし
☆ Cụm từ
Những ánh sáng (thì) thông thường được đi theo bởi những hình bóng

好事魔多し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好事魔多し
好事多魔 こうじたま
Happy events are often accompanied by difficulties, Unsullied joy is rare
好事 こうじ こうず
Vận may; việc tốt.
多事 たじ
nhiều việc, công việc bận rộn
多事多難 たじたなん
nhiều khó khăn
多事多端 たじたたん
nhiều việc, bận rộn; nhiều biến cố trọng đại; sức ép (của) việc làm ăn
好事家 こうずか
người có gu thẩm mỹ tốt; người thích sự phong cách
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.