好位
こうい「HẢO VỊ」
☆ Danh từ
Vị trí ưa thích

好位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好位
好位置 こういち
vị trí tốt
好発部位 こーはつぶい
vùng dễ tổn thương
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích