Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好川貴裄
裄 ゆき
khoảng cách từ gáy đến cổ tay áo kimono
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
裄丈 ゆきたけ
Chiều dài từ cổ đến cổ tay
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc