Kết quả tra cứu 好影響
Các từ liên quan tới 好影響
好影響
こうえいきょう
「HẢO ẢNH HƯỞNG」
☆ Danh từ
◆ Ảnh hưởng thuận lợi; ảnh hưởng tốt
経済
に
好影響
をもたらす
Có ảnh hưởng tốt đến nền kinh tế .

Đăng nhập để xem giải thích
こうえいきょう
「HẢO ẢNH HƯỞNG」
Đăng nhập để xem giải thích