好意をうける
こういをうける
Thụ ơn.

好意をうける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好意をうける
好意を受ける こういをうける
thụ ân.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
好意をよせる こういをよせる
thương mến.
好意 こうい
hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt
好意ある こういある
hiền hậu.
好意を示す こういをしめす
ban ơn.
好意を多くする こういをおおくする
tri ân.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.