Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
好意をうける こういをうける
thụ ơn.
好意を受ける こういをうける
thụ ân.
好意 こうい
hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt
好意ある こういある
hiền hậu.
好意を示す こういをしめす
ban ơn.
好意を多くする こういをおおくする
tri ân.
好意な こういな
dễ thương.