好戦国
こうせんこく「HẢO CHIẾN QUỐC」
☆ Danh từ
Dân tộc thiện chiến; dân tộc hiếu chiến; nước hiếu chiến.

好戦国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好戦国
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好戦 こうせん
tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
戦国 せんごく
nước tham chiến; nước có nội chiến; thời Chiến quốc
好戦的 こうせんてき
háo chiến