好気
こうき「HẢO KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dễ tính, vô tâm
Lạc quan chủ nghĩa
Tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại

好気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好気
好気生活 こうきせいかつ
đời sống hữu khí
好気性生物 こうきせいせいぶつ
sinh vật hiếu khí.
好気性細菌 こうきせいさいきん
Vi khuẩn hiếu khí
グラム陰性好気性菌 グラムいんせいこうきせいきん
vi khuẩn hiếu khí gram âm
グラム陰性好気性光合成細菌 グラムいんせいこうきせいひかりごうせいさいきん
vi khuẩn quang hợp hiếu khí gram âm
グラム陰性好気性桿菌と球菌 グラムいんせいこうきせいかんきんときゅうきん
cầu khuẩn và trực khuẩn hiếu khí gram âm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện