Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好気
こうき
dễ tính, vô tâm
好気生活 こうきせいかつ
đời sống hữu khí
好気性生物 こうきせいせいぶつ
sinh vật hiếu khí.
好気性細菌 こうきせいさいきん
Vi khuẩn hiếu khí
グラム陰性好気性菌 グラムいんせいこうきせいきん
vi khuẩn hiếu khí gram âm
グラム陰性好気性光合成細菌 グラムいんせいこうきせいひかりごうせいさいきん
vi khuẩn quang hợp hiếu khí gram âm
グラム陰性好気性桿菌と球菌 グラムいんせいこうきせいかんきんときゅうきん
cầu khuẩn và trực khuẩn hiếu khí gram âm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
「HẢO KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích