Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好気性生物
こうきせいせいぶつ
sinh vật hiếu khí.
好気生活 こうきせいかつ
đời sống hữu khí
嫌気生物 けんきせいぶつ いやけせいぶつ
/ə'neiroubiə/, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
好気性細菌 こうきせいさいきん
Vi khuẩn hiếu khí
好気 こうき
dễ tính, vô tâm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
グラム陰性好気性菌 グラムいんせいこうきせいきん
vi khuẩn hiếu khí gram âm
好物 こうぶつ
món ăn ưa thích; thức ăn ưa thích
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
Đăng nhập để xem giải thích