好気性生物
こうきせいせいぶつ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sinh vật hiếu khí.

好気性生物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好気性生物
好気生活 こうきせいかつ
đời sống hữu khí
嫌気生物 けんきせいぶつ いやけせいぶつ
/ə'neiroubiə/, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
好気性細菌 こうきせいさいきん
Vi khuẩn hiếu khí
好気 こうき
dễ tính, vô tâm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
グラム陰性好気性菌 グラムいんせいこうきせいきん
vi khuẩn hiếu khí gram âm
好物 こうぶつ
món ăn ưa thích; thức ăn ưa thích
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.