Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好気生活
こうきせいかつ
đời sống hữu khí
嫌気生活 いやけせいかつ
đời sống kỵ khí
好気性生物 こうきせいせいぶつ
sinh vật hiếu khí.
生活 せいかつ
cuộc sống
活気 かっき
sự hoạt bát; sự sôi nổi; sức sống
好気 こうき
dễ tính, vô tâm
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
「HẢO KHÍ SANH HOẠT」
Đăng nhập để xem giải thích