好漢
こうかん「HẢO HÁN」
☆ Danh từ
Hảo hán; trang hảo hán.

Từ trái nghĩa của 好漢
好漢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好漢
好色漢 こうしょくかん
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng.
好色っ漢 こうしょっかん こうしょくかん
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
漢 かん おとこ
man among men, man's man
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
前漢 ぜんかん
Former Han (dynasty of China)
単漢 たんかん
kanji đơn
漢氏 あやうじ
Aya clan