Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好熱菌
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
好塩菌 こうえんきん こうしおきん
vi khuẩn trong các thức ăn muối khô gây ra hiện tượng ngộ độc thức ăn; vi khuẩn sinh sôi nảy nở những nơi có muối ăn
加熱殺菌 かねつさっきん
tiệt trùng nhiệt
乾熱滅菌 かんねつめっきん
khử trùng bằng không khí nóng; tiệt trùng dưới nhiệt độ cao
好気性細菌 こうきせいさいきん
Vi khuẩn hiếu khí
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.