Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好色一代女
好色 こうしょく
khiêu dâm; háo sắc; dâm ô; dâm dục; dâm đãng
女色 じょしょく にょしょく じょしき
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
色女 いろおんな
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam