好著
こうちょ「HẢO TRỨ」
☆ Danh từ
Quyển sách hay

好著 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好著
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
著 ちょ
ngược cho những yêu cầu (của) quần áo; đến ở (tại)..
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good
主著 しゅちょ
tác phẩm văn học chính (của một nhà văn...)
著聞 ちょぶん ちょもん
điều gì đó nổi tiếng khắp cả thế giới