好配当
こーはいとー「HẢO PHỐI ĐƯƠNG」
Cổ tức tốt
好配当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好配当
好配 こうはい
chồng (vợ) tốt, chồng (vợ) hợp nhau; tiền lãi cổ phần khá
配当 はいとう
sự phân phối; sự phân chia ra đều
配言済み 配言済み
đã gửi
配当金 はいとうきん
số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần
配当表 はいとうひょう
danh sách phân phối (đối với tài sản sau khi tịch thu, phá sản, v.v.)
配当率 はいとうりつ
nhịp độ số bị chia
未配当 みはいとう
còn nguyên vẹn (những lợi nhuận)
蛸配当 たこはいとう
cổ phần ma, chia cổ phần tự sát (công ty không đủ lợi nhuận để chia mà cứ chia cổ phần cho cổ đông)